Công thức quy đổi tiết diện AWG to mm2
-
Phùng Ái Nhi
-
Tháng mười một 18, 2022
-
2031
>>>>>> DOWNLOAD Catalogue PDF file AWG to mm2 <<<<<<
Công thức quy đổi AWG to mm và mm2 ( AWG in mm2):Giải thích các ký hiệu và công thức chuẩn cho cách tính đường kính tiết diện, bán kính lõi cáp, diện tích tiết diện lõi cáp theo chuẩn AWG Mỹ và chuẩn mm áp dụng tại Việt Nam.
- mm là đường kính lõi dây, mm2 là diện tích mặt cắt tiết diện lõi. SQmm và mm2 giống nhau.
mm = 0.127 x 92 mũ ((36-AWG)/39)
mm2 = tiết diện dây hình tròn = diện tích hình tròn = công thức Pi x R bình phương.
R = đường kính /2
- đường kính chính là số ta có ở công thức mm ở trên
mm2 = (mm mũ 2 x Pi) / 4
.
Làm thế nào để quy đổi đơn vị AWG sang đơn vị mm2, mm theo chuẩn công thức ?
Khi tính toán AWG từ đường kính hoặc diện tích mặt cắt ngang, đường kính và diện tích mặt cắt ngang được làm tròn đến giá trị tương đương AWG gần nhất.
Xem thêm bài viết : Hướng dẫn cách quy đổi tiết diện 16AWG to mm2
Công thức tính đường kính dây theo đơn vị milimet (mm):
Đường kính dây đo n dn tính bằng milimét (mm) bằng 0,127mm nhân 92 lũy thừa của 36 trừ đi số đo n, chia cho 39:
dn (mm) = 0.127 mm × 92(36-n)/39
Giải thích : 0,127mm là đường kính của thước đo #36
Công thức tính diện tích mặt cắt tiết diện dây theo đơn vị milimet vuông (mm2):
Diện tích mặt cắt ngang của dây đo n An tính bằng milimét vuông (mm2) bằng số pi chia cho 4 lần đường kính dây vuông d tính bằng milimét (mm):
An (mm2) = (π/4)×dn2 = 0.012668 mm2 × 92(36-n)/19.5

.
Bảng quy đổi tiết diện AWG chuẩn Mỹ sang mm và mm2 như sau:
AWG # |
Diameter (mm) |
Diameter (inch) |
Area (mm2) |
0000 (4/0) |
11.6840 |
0.4600 |
107.2193 |
000 (3/0) |
10.4049 |
0.4096 |
85.0288 |
00 (2/0) |
9.2658 |
0.3648 |
67.4309 |
0 (1/0) |
8.2515 |
0.3249 |
53.4751 |
1 |
7.3481 |
0.2893 |
42.4077 |
2 |
6.5437 |
0.2576 |
33.6308 |
3 |
5.8273 |
0.2294 |
26.6705 |
4 |
5.1894 |
0.2043 |
21.1506 |
5 |
4.6213 |
0.1819 |
16.7732 |
6 |
4.1154 |
0.1620 |
13.3018 |
7 |
3.6649 |
0.1443 |
10.5488 |
8 |
3.2636 |
0.1285 |
8.3656 |
9 |
2.9064 |
0.1144 |
6.6342 |
10 |
2.5882 |
0.1019 |
5.2612 |
11 |
2.3048 |
0.0907 |
4.1723 |
12 |
2.0525 |
0.0808 |
3.3088 |
13 |
1.8278 |
0.0720 |
2.6240 |
14 |
1.6277 |
0.0641 |
2.0809 |
15 |
1.4495 |
0.0571 |
1.6502 |
16 (16AWG in mm2) |
1.2908 |
0.0508 |
1.3087 |
17 |
1.1495 |
0.0453 |
1.0378 |
18 |
1.0237 |
0.0403 |
0.8230 |
19 |
0.9116 |
0.0359 |
0.6527 |
20 |
0.8118 |
0.0320 |
0.5176 |
21 |
0.7229 |
0.0285 |
0.4105 |
22 |
0.6438 |
0.0253 |
0.3255 |
23 |
0.5733 |
0.0226 |
0.2582 |
24 |
0.5106 |
0.0201 |
0.2047 |
25 |
0.4547 |
0.0179 |
0.1624 |
26 |
0.4049 |
0.0159 |
0.1288 |
27 |
0.3606 |
0.0142 |
0.1021 |
28 |
0.3211 |
0.0126 |
0.0810 |
29 |
0.2859 |
0.0113 |
0.0642 |
30 |
0.2546 |
0.0100 |
0.0509 |
31 |
0.2268 |
0.0089 |
0.0404 |
32 |
0.2019 |
0.0080 |
0.0320 |
33 |
0.1798 |
0.0071 |
0.0254 |
34 |
0.1601 |
0.0063 |
0.0201 |
35 |
0.1426 |
0.0056 |
0.0160 |
36 |
0.1270 |
0.0050 |
0.0127 |
37 |
0.1131 |
0.0045 |
0.0100 |
38 |
0.1007 |
0.0040 |
0.0080 |
39 |
0.0897 |
0.0035 |
0.0063 |
40 |
0.0799 |
0.0031 |
0.0050 |