Hướng dẫn chi tiết : Cách quy đổi tiết diện 16AWG to mm2
-
Phùng Ái Nhi
-
Tháng sáu 16, 2022
-
425
>>>>>> DOWNLOAD Catalogue PDF file AWG to mm2 <<<<<<
Phương pháp của chúng tôi đề cập đến việc chúng ta cần quy đổi tiết diện AWG sang tiết diện mm, mm2, SQmm hoặc ngược lại theo chuẩn công thức. Vậy làm thế nào để so sánh tiết diện của 1 cáp tín hiệu điều khiển 16AWG với các dòng cáp 1mm, 1.5mm hay 0.75mm…?
- Cáp Sangjin 16AWG 1 Pair tương đương Cáp chống nhiễu Sangjin Việt Nam 2 x 1.5 SQmm.
- Cáp Z43 16AWG tương đương Cáp Z43 2 x 1.5 SQmm.
- Cáp Trường Phú 16AWG hay còn gọi là Cáp Sangjin Việt Nam 16AWG cung cấp với sản phẩm có 1 lớp chống nhiễu và 2 lớp chống nhiễu.
American Wire Gauge (AWG) |
Diameter (in) |
Diameter (mm) |
Cross sectional area (mm2) |
0000 (4/0) AWG |
0.460 |
11.7 |
107.0 |
000 (3/0) AWG |
0.410 |
10.4 |
85.0 |
00 (2/0) AWG |
0.365 |
9.27 |
67.4 |
0 (1/0) AWG |
0.325 |
8.25 |
53.5 |
1 AWG |
0.289 |
7.35 |
42.4 |
2 AWG |
0.258 |
6.54 |
33.6 |
3 AWG |
0.229 |
5.83 |
26.7 |
4 AWG |
0.204 |
5.19 |
21.1 |
5 AWG |
0.182 |
4.62 |
16.8 |
6 AWG |
0.162 |
4.11 |
13.3 |
7 AWG |
0.144 |
3.67 |
10.6 |
8 AWG |
0.129 |
3.26 |
8.36 |
9 AWG |
0.114 |
2.91 |
6.63 |
10 AWG |
0.102 |
2.59 |
5.26 |
11 AWG |
0.0.907 |
2.30 |
4.17 |
12 AWG |
0.0808 |
2.05 |
3.31 |
13 AWG |
0.0720 |
1.83 |
2.63 |
14 AWG |
0.0641 |
1.63 |
2.08 |
15 AWG |
0.0571 |
1.45 |
1.65 |
16 AWG |
0.0508 |
1.29 |
1.31 |
17 AWG |
0.0453 |
1.15 |
1.04 |
18 AWG |
0.0403 |
1.02 |
0.82 |
19 AWG |
0.0359 |
0.91 |
0.65 |
20 AWG |
0.0320 |
0.81 |
0.52 |
21 AWG |
0.0285 |
0.72 |
0.41 |
22 AWG |
0.0254 |
0.65 |
0.33 |
23 AWG |
0.0226 |
0.57 |
0.26 |
24 AWG |
0.0201 |
0.51 |
0.20 |
25 AWG |
0.0179 |
0.45 |
0.16 |
26 AWG |
0.0159 |
0.40 |
0.13 |